Có 2 kết quả:
标准间 biāo zhǔn jiān ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄐㄧㄢ • 標準間 biāo zhǔn jiān ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) standard (hotel) room
(2) two-person room of standard size and amenities
(3) abbr. to 标间
(2) two-person room of standard size and amenities
(3) abbr. to 标间
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) standard (hotel) room
(2) two-person room of standard size and amenities
(3) abbr. to 标间
(2) two-person room of standard size and amenities
(3) abbr. to 标间
Bình luận 0